eurusdrate.com - modeling and forecasting
Меню

Dự báo tỷ giá EUR/USD năm 2025 theo mô hình cơ bản

1.0883 -0.0003 (-0.03%) - hiện tại 1.0542 -0.0342 (-3.14%) - dự báo

cập nhật: 00:00:00
Hôm nay Vào 17 ngày 2025-03-31 Vào 3 tháng 2025-06-30 Vào 6 tháng 2025-09-30
1.0542 -0.0342 (-3.14%) 1.0724 -0.0159 (-1.46%) 1.0618 -0.0265 (-2.44%) 1.0735 -0.0149 (-1.36%)

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/USD

Yếu tố Giá trị Dự báo 2025-03-31 Hệ số
FEDRATE (Lãi suất FED) 4.5 4.5 -0.007833
ECBRATE (Lãi suất ECB) 2.65 2.65 0.004792
USCPI (Lạm phát Mỹ) 2.8 2 (-0.8 ) -0.0005
EUCPI (Lạm phát Khu vực đồng Euro) 2.4 2.2 (-0.2 ) -0.008105
USGDP_q (Tăng trưởng GDP Mỹ) 2.3 1.8 (-0.5 ) 0.003146
EUGDP_q (Tăng trưởng GDP Khu vực đồng Euro) 0.2 1.6 (+1.4 ) 0.011375
USUNEMPL (Tỷ lệ thất nghiệp Mỹ) 4.1 4.4 (+0.3 ) -0.000357
EUUNEMPL (Tỷ lệ thất nghiệp Khu vực đồng Euro) 6.2 6.6 (+0.4 ) 0.045305
Speculation (Vị thế đầu cơ) -10.1 - 0.000284

Mô tả chi tiết về mô hình dự báo tỷ giá EUR/USD

Chất lượng mô hình

Sai số bình phương trung bình (Mean Squared Error, MSE):

Giá trị: 0.00024329209146101

Mô tả: Chỉ số này đo lường sự sai lệch bình phương trung bình giữa tỷ giá EUR/USD dự báo và tỷ giá thực tế. Giá trị thấp (0.00024329209146101) cho thấy độ chính xác cao của mô hình.

Hệ số xác định (R² Score):

Giá trị: 0.90878980680803

Mô tả: R² chỉ ra tỷ lệ biến động của tỷ giá EUR/USD được giải thích bởi các yếu tố có trong mô hình. Giá trị 0.90878980680803 có nghĩa là mô hình giải thích 90.9% của tất cả các biến động, để lại 9.1% cho các biến chưa được xem xét.

Cấu trúc mô hình

Mô hình hồi quy tuyến tính được mô tả bởi công thức sau:

EUR/USD = Intercept + Σ (Hệ sối × Yếu tối)

Hằng số (Intercept):

Giá trị: 0.81148

Mô tả: Đây là mức tỷ giá cơ bản EUR/USD dự báo bởi mô hình khi tất cả các yếu tố (biến độc lập) đều bằng không. Nó cung cấp một điểm bắt đầu cho dự báo.

Hệ số của các yếu tố:

Yếu tố Hệ số Mô tả
FEDRATE (Lãi suất FED) -0.007833 Tăng lãi suất của FED 1% làm giảm tỷ giá EUR/USD -0.007833. Điều này xảy ra vì việc tăng lãi suất làm đồng USD trở nên hấp dẫn hơn.
ECBRATE (Lãi suất ECB) 0.004792 Tăng lãi suất của ECB 1% làm tăng tỷ giá EUR/USD 0.004792, làm cho đồng Euro trở thành tài sản sinh lời hơn.
USCPI (Lạm phát Mỹ) -0.0005 Tăng lạm phát Mỹ 1% làm giảm EUR/USD -0.0005 do khả năng mua sắm của đồng USD bị suy yếu.
EUCPI (Lạm phát Khu vực đồng Euro) -0.008105 Tăng lạm phát ở Khu vực đồng Euro 1% làm giảm EUR/USD -0.008105, có thể liên quan đến việc giảm niềm tin của nhà đầu tư vào đồng Euro.
USGDP_q (Tăng trưởng GDP Mỹ) 0.003146 Tăng trưởng GDP Mỹ 1% làm tăng tỷ giá EUR/USD 0.003146, phản ánh sự ổn định của nền kinh tế Mỹ.
EUGDP_q (Tăng trưởng GDP Khu vực đồng Euro) 0.011375 Tăng trưởng GDP Khu vực đồng Euro 1% làm tăng EUR/USD 0.011375, cho thấy tác động lớn của hoạt động kinh tế ở khu vực này.
USUNEMPL (Tỷ lệ thất nghiệp Mỹ) -0.000357 Tăng tỷ lệ thất nghiệp Mỹ 1% làm tăng EUR/USD -0.000357. Điều này có liên quan đến việc nền kinh tế Mỹ yếu đi.
EUUNEMPL (Tỷ lệ thất nghiệp Khu vực đồng Euro) 0.045305 Tăng tỷ lệ thất nghiệp Khu vực đồng Euro 1% làm tăng EUR/USD 0.045305. Điều này có thể liên quan đến các hiệu ứng chéo.
Speculation (Vị thế đầu cơ) 0.000284 Tăng vị thế đầu cơ 1 đơn vị làm tăng EUR/USD 0.000284. Mặc dù tác động là tối thiểu, việc tính đến yếu tố này giúp phản ánh cảm xúc thị trường.

Hệ số tổng hợp

Giá trị: 1.05351

Mô tả: Hệ số tổng hợp phản ánh tác động tổng hợp của tất cả các yếu tố đến tỷ giá EUR/USD dự báo. Giá trị trên 1.0 (1.05351) chỉ ra rằng mô hình dự báo đóng góp tích cực chung từ tất cả các yếu tố vào sự tăng trưởng tỷ giá. Giá trị này hữu ích để hiểu hướng đi tổng thể của mô hình.

Kết luận về tác động của các yếu tố

Tác động mạnh:

Tác động vừa phải:

Tác động yếu:

Kết luận

Độ chính xác:

R² cao (0.90878980680803) và MSE thấp (0.00024329209146101) xác nhận rằng mô hình dự báo tỷ giá EUR/USD một cách đáng tin cậy.

Các yếu tố chính:

Ứng dụng thực tế:

Mô hình này phù hợp cho việc dự báo trung hạn, khi xem xét các yếu tố kinh tế và đầu cơ.